Ý nghĩa các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch 2024 mới nhất

Ý nghĩa chi tiết 10 ký tự trong mã máy rửa bát Bosch 

Các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch có thể gây bối rối cho người mới sử dụng. Tuy nhiên, mỗi biểu tượng đều mang một ý nghĩa riêng, giúp bạn vận hành máy hiệu quả và an toàn hơn. Hãy cùng Bán Lẻ Tại Kho tìm hiểu ý nghĩa các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch để sử dụng thiết bị một cách tối ưu nhất!

Ý NGHĨA CÁC KÝ TỰ CỦA MÃ MÁY RỬA BÁT BOSCH 2024

Mỗi mã sản phẩm máy rửa bát Bosch gồm 10 ký tự kể cả chữ và số. Trong đó mỗi ký tự sẽ mang một ý nghĩa riêng biệt nhằm cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm:

Ý nghĩa chi tiết 10 ký tự trong mã máy rửa bát Bosch 
Ý nghĩa chi tiết 10 ký tự trong mã máy rửa bát Bosch

Ký tự ở vị trí số 1

Ký tự “S” trong tên các model máy rửa bát của Bosch có nguồn gốc từ tiếng Đức. Trong ngôn ngữ này, máy rửa bát được gọi là “Spülmaschine” và “S” chính là chữ cái đầu tiên của từ này. Hãng Bosch sử dụng ký tự “S” như một cách để nhận diện và phân loại sản phẩm máy rửa bát, tránh nhầm lẫn với các thiết bị gia dụng khác mà họ sản xuất như bếp từ, lò nướng hay máy hút mùi.

Ký tự ở vị trí số 2

Ký tự ở vị trí số 2 trong mã sản phẩm của máy rửa bát Bosch mang ý nghĩa quan trọng, giúp người dùng nhận biết kích thước và sức chứa của thiết bị. Dưới đây là ý nghĩa của từng ký tự:

  • R: Kích thước W450 x H815/845mm, phù hợp cho những căn bếp có diện tích hạn chế với chiều rộng 450mm. Sức chứa dao động từ 9 đến 11 bộ đồ ăn tiêu chuẩn châu Âu.
  • V: Kích thước W600 x H815/845mm, là dòng sản phẩm được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường. Khả năng chứa đựng từ 12 đến 14 bộ đồ ăn.
  • N: Kích thước W600 x H865/895mm, dành cho những căn bếp có chiều cao lớn hơn bình thường. Sức chứa ấn tượng từ 15 đến 18 bộ đồ ăn.
  • Z: Kích thước W550 x H450 x D500mm, là dòng máy rửa bát mini của Bosch, phù hợp cho những hộ gia đình ít người với sức chứa tối đa 6 bộ đồ ăn.
  • Y: Kích thước W600 x H600mm, đại diện cho dòng máy rửa bát dạng compact của Bosch, có thể chứa được 8 bộ đồ ăn.
  • H: Ký hiệu dành cho những dòng máy rửa bát có kích thước đặc biệt, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu sử dụng riêng biệt.

Ký tự ở vị trí số 3

Ký tự thứ ba trong mã sản phẩm của máy rửa bát Bosch thể hiện kiểu dáng và phương thức lắp đặt của sản phẩm. Cụ thể:

  • Chữ “S”: Đây là ký hiệu dành cho dòng máy rửa bát độc lập, không cần lắp âm vào tủ bếp. Những model này thường có thiết kế đẹp mắt và có thể đặt ở bất kỳ vị trí nào trong không gian bếp.
  • Chữ “I”: Ký hiệu này đại diện cho dòng máy rửa bát lắp âm bán phần. Phần màn hình hiển thị sẽ nằm ở mặt ngoài tủ bếp, trong khi phần thân máy được giấu bên trong. Đặc điểm nổi bật của dòng này là có lớp ốp gỗ ở mặt ngoài, phía dưới màn hình hiển thị.
  • Chữ “U”: Đây là ký hiệu cho dòng máy rửa bát lắp âm hoàn toàn vào tủ bếp, với mặt ngoài được ốp inox sang trọng.
  • Chữ “V”: Tương tự như chữ “U”, đây cũng là dòng máy rửa bát lắp âm toàn phần. Tuy nhiên, thay vì ốp inox, mặt ngoài của máy sẽ được ốp gỗ, tạo sự đồng bộ với tủ bếp.
  • Chữ “D”: Ký hiệu này cũng đại diện cho máy rửa bát lắp âm toàn phần với mặt ngoài ốp gỗ. Điểm khác biệt là dòng máy này có tính năng đẩy để mở cửa, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
  • Chữ “E”: Đây là ký hiệu cho dòng máy rửa bát có trang bị bản lề Vario linh hoạt. Tính năng này cho phép điều chỉnh chiều cao của cánh cửa, giúp máy phù hợp với nhiều kiểu tủ bếp khác nhau.
  • Chữ “Z”: Ký hiệu này được sử dụng cho những model máy rửa bát đi kèm với các phụ kiện lắp đặt đặc biệt, đáp ứng nhu cầu riêng của người dùng.

Ký tự ở vị trí số 4

Ký tự ở vị trí thứ 4 thể hiện dòng sản phẩm của máy. Cụ thể:

  • Serie 2: Ký hiệu bằng số 2
  • Serie 4: Ký hiệu bằng số 4
  • Serie 6: Ký hiệu bằng số 6
  • Serie 8: Ký hiệu bằng số 8

Lưu ý rằng hệ thống ký hiệu này chỉ được áp dụng ở thị trường châu Âu và châu Á. Tại thị trường Bắc Mỹ, Bosch sử dụng ký hiệu 300 series, 500 series, 800 series để phân biệt các dòng sản phẩm.

Ký tự ở vị trí số 5

Ký tự thứ 5 của máy rửa bát Bosch thể hiện khả năng sấy khô vượt trội của thiết bị. Đây là một sự thay đổi đáng chú ý so với các dòng sản phẩm trước đây, khi ký tự này chỉ đơn thuần đại diện cho số lượng chương trình rửa.

Cụ thể, các ký tự như I, H, E, Z, Y tương ứng với các tính năng sấy khác nhau:

  • “I” – ExtraDry:
    Tính năng này giúp tăng cường hiệu quả sấy khô bằng cách nâng cao nhiệt độ nước ở chu trình xả cuối cùng và kéo dài thời gian sấy. Thường được trang bị trên các dòng serie 2 như SMS2ITW33E, SMV2ITX22E.
  • “H” – ExtraDry + HeatExchange:
    Kết hợp ExtraDry với công nghệ HeatExchange, giúp chăm sóc tối ưu cho đồ thủy tinh và sành sứ nhờ việc làm nóng nước trong khoang riêng, tránh sốc nhiệt. Phổ biến trên các dòng serie 4 như SMS4HVI33E, SMS4HCI48E.
  • “E” – ExtraDry + EfficientDry:
    Sự kết hợp giữa ExtraDry và EfficientDry mang lại hiệu quả sấy cao đồng thời tiết kiệm năng lượng. Máy sẽ giảm nhiệt độ ở chu trình xả cuối, mở cửa trong quá trình sấy và sử dụng quạt để đẩy hơi ẩm ra ngoài. Tính năng này xuất hiện trên nhiều sản phẩm serie 4 và 6 như SMS4ECI14E, SMI6ECS57E, SMD6ECX57E.
  • “Z” – ExtraDry + HeatExchange + Zeolith:
    Bộ ba tính năng ExtraDry, HeatExchange và Zeolith mang đến hiệu quả sấy vượt trội. Các hạt Zeolith hấp thụ hơi ẩm và chuyển hóa thành khí nóng, phân bố đều khắp khoang máy nhờ luồng khí nóng 3D. Thường thấy ở các dòng serie 6 như SMS6ZCI48E, SMV6ZCX49E.
  • “Y” – ExtraDry + HeatExchange + EfficientDry + Zeolith:
    Sự kết hợp tối ưu của cả 4 tính năng sấy, mang lại trải nghiệm sấy khô hoàn hảo và tiết kiệm năng lượng. Đây là trang bị đặc trưng của các dòng cao cấp serie 8 như SMS8YCI01E, SMI8YCS00D.

Ký tự ở vị trí số 6

Ký tự ở vị trí thứ 6 trong mã số model của máy rửa bát Bosch 2024 cho biết loại giàn rửa bên trong máy. Các ký tự khác nhau tương ứng với các tính năng và thiết kế giàn rửa như sau:

  • Ký tự E: Giàn rửa loại A không có ngăn đựng dao kéo (hoặc rổ thứ 3).
  • Ký tự F: Giàn rửa loại A có thể nâng cấp thêm rổ thứ 3.
  • Ký tự G: Giàn rửa loại A tích hợp sẵn ngăn đựng dao kéo (rổ thứ 3).
  • Ký tự H: Giàn rửa loại A với rổ thứ 3 đặc biệt Extra Space.
  • Ký tự O: Giàn rửa loại AX không có ngăn đựng dao kéo.
  • Ký tự P: Giàn rửa loại AX có thể nâng cấp thêm rổ thứ 3.
  • Ký tự Q: Giàn rửa loại AX tích hợp sẵn ngăn đựng dao kéo.
  • Ký tự R: Giàn rửa loại AX với rổ thứ 3.
  • Ký tự W: Giàn rửa loại B không có ngăn đựng dao kéo.
  • Ký tự X: Giàn rửa loại B không thể nâng cấp thêm rổ thứ 3.
  • Ký tự Y: Giàn rửa loại B tích hợp sẵn ngăn đựng dao kéo (ngoại trừ hai model SMS4IVI01P và SMS2IVW01P dành riêng cho thị trường Đông Nam Á không có rổ thứ 3).

Ký tự ở vị trí số 7

Ký tự ở vị trí thứ 7 trong mã số của máy rửa bát Bosch cho biết màu sắc của thiết bị. Dưới đây là ý nghĩa của từng ký hiệu:

  • X: Màu sắc không xác định do bảng điều khiển nằm ở mặt trên của máy.
  • B: Màu đen.
  • I: Màu bạc (màu inox).
  • M: Màu nâu cà phê.
  • S: Màu thép không gỉ.
  • W: Màu trắng.
  • Y: Màu đặc biệt.

Ký tự ở vị trí số 8

Trong hệ thống mã định danh sản phẩm của Bosch, ký tự số tại vị trí thứ tám của số hiệu máy rửa bát biểu thị mẫu thiết kế đặc trưng của từng dòng sản phẩm.

Ký tự ở vị trí số 9

Ký tự thứ 9 trong số hiệu sản phẩm biểu thị cho việc tích hợp công nghệ kết nối Home Connect:

  • 6: Có hỗ trợ tính năng tích hợp Home Connect.
  • Các số khác (1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9): Không hỗ trợ tính năng tích hợp Home Connect.

Vị trí số 10

Vị trí số 10 trong mã máy rửa chén Bosch cho người dùng biết thị trường mục tiêu và các khu vực phân phối. Mỗi thị trường có những đặc điểm và yêu cầu riêng, do đó mã máy sẽ khác nhau tùy theo từng khu vực:

A: Áo

B: Các nước Ả Rập và Iran

C: Trung Quốc

D: Đức

E: Châu Âu

F: Pháp

G: Anh

H: Thụy Sĩ

I: Ấn Độ

J: Ý

K: Ukraina

L: Mỹ Latinh

M: Trung Đông

N: Hà Lan

P: Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương

Q: Trung Á

R: Nga

S: Các nước Bắc Âu

T: Thổ Nhĩ Kỳ

U: Mỹ và Canada

W: Đài Loan (điện áp 220V)

X: Đài Loan (điện áp 110V)

Z: Nam Phi

6: Nhật Bản

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, tên gọi của máy rửa chén Bosch có thể không tương ứng với thị trường tiêu thụ thực tế. Ví dụ, các dòng máy sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ dành cho thị trường Đông Á thường có ký hiệu EA ở cuối, nhưng 4 ký tự đầu lại giống với tên gọi của sản phẩm ở các thị trường khác.

Tham khảo thêm 1 số sản phẩm:

Máy rửa bát bosch smi4hcs48e

Máy rửa bát bosch sms46mi07e

Máy rửa chén bosch sms46ni05e

Máy rửa bát bosch sms4eci14e series 4 Đức

Máy rửa bát bosch serie 4 sms4hci48e

Ý nghĩa 4 loại đèn báo của máy rửa bát Bosch

Máy rửa bát Bosch được trang bị một số đèn báo hiệu để thông báo cho người dùng về tình trạng hoạt động cũng như các vấn đề có thể xảy ra. Dưới đây là ý nghĩa của 4 loại đèn báo thường gặp trên máy rửa bát Bosch:

Tham khảo: Các loại đèn cảnh báo trên máy rửa chén Bosch mà bạn cần biết

Đèn báo khi máy rửa bát Bosch hết nước bóng

Khi biểu tượng bông tuyết trên bảng điều khiển sáng lên, máy rửa bát Bosch của bạn đang báo hiệu lượng chất trợ xả (nước bóng) sắp cạn kiệt. Để đảm bảo hiệu quả làm khô và bóng tối ưu cho bát đĩa, bạn có thể bổ sung nước bóng vào khay chứa bên cạnh khay chứa viên rửa. Trường hợp nếu bạn không sử dụng nước bóng, có thể bỏ qua cảnh báo này.

Khi biểu tượng bông tuyết trên bảng điều khiển sáng lên, máy rửa bát Bosch đang báo hiệu lượng chất trợ xả (nước bóng) sắp hết
Khi biểu tượng bông tuyết trên bảng điều khiển sáng lên, máy rửa bát Bosch đang báo hiệu lượng chất trợ xả (nước bóng) sắp hết

Đèn báo máy rửa bát Bosch khi hết muối

Đèn báo hình mũi tên hai chiều chuyển sang màu đỏ cho biết lượng muối làm mềm nước trong máy sắp cạn kiệt. Muối làm mềm nước đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa các ion canxi và magie trong nước cứng, ngăn ngừa tình trạng đóng cặn và bảo vệ các bộ phận của máy.

Để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và tuổi thọ của máy, bạn cần bổ sung muối ngay khi đèn báo với lượng dùng từ 1.2kg đến 1.5kg.

Đèn báo hình mũi tên hai chiều chuyển sang màu đỏ cho biết lượng muối làm mềm nước trong máy rửa bát Bosch đã gần hết
Đèn báo hình mũi tên hai chiều chuyển sang màu đỏ cho biết lượng muối làm mềm nước trong máy rửa bát Bosch đã gần hết

Đèn báo khi nguồn cấp nước có vấn đề

Nếu biểu tượng vòi nước sáng lên, tức là nguồn nước cấp vào máy đang gặp vấn đề. Nguyên nhân có thể do vòi nước bị khóa, ống dẫn nước bị xoắn hoặc tắc, áp lực nước yếu do đó bạn cần tiến hành kiểm tra lại. Đồng thời nên vệ sinh bộ lọc cấp nước và các lỗ phun xem có bị tắc không

Nếu biểu tượng vòi nước trên máy rửa bát Bosch sáng lên, tức là nguồn nước cấp vào máy đang gặp vấn đề
Nếu biểu tượng vòi nước trên máy rửa bát Bosch sáng lên, tức là nguồn nước cấp vào máy đang gặp vấn đề

Đèn báo máy rửa bát Bosch khi cần vệ sinh máy

Đối với các model được trang bị chức năng Machine Care, đèn báo này sẽ sáng lên khi máy cần được vệ sinh để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Để vệ sinh máy, bạn tiến hành rửa sạch giỏ lọc rác, vệ sinh cánh tay phun và khoang máy bằng chương trình Machine Care kết hợp với dung dịch vệ sinh chuyên dụng của Bosch.

Đối với các model máy rửa bát Bosch được trang bị chức năng Machine Care, đèn báo này sẽ sáng lên khi máy cần được vệ sinh 
Đối với các model máy rửa bát Bosch được trang bị chức năng Machine Care, đèn báo này sẽ sáng lên khi máy cần được vệ sinh

Hiểu rõ ý nghĩa các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch không chỉ giúp bạn sử dụng máy hiệu quả hơn mà còn đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Hy vọng với những chia sẻ của Bán Lẻ Tại Kho bạn đã biết cách tận dụng tối đa các tính năng của máy rửa bát Bosch giúp việc dọn dẹp trở nên nhẹ nhàng hơn.

Bên cạnh đó, để mua máy rửa bát Bosch chính hãng, chất lượng bạn hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ sớm nhất.

Xem chi tiết: Hướng dẫn lắp đặt máy rửa bát Bosch chi tiết tại nhà

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *